Trang chủ4493 • TYO
add
Cyber Security Cloud Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.027,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ¥ - 2.048,00 ¥
Phạm vi một năm
1.521,00 ¥ - 3.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 T JPY
Số lượng trung bình
117,45 N
Tỷ số P/E
34,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,68 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 404,13 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 98,94 Tr | -18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | -34,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -5,62% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 6,63% |
Tổng nợ | 1,15 T | 36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,94 Tr | -18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
112