Trang chủ4498 • TYO
add
Cybertrust Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.579,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.585,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,56 T JPY
Số lượng trung bình
21,51 N
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | 64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,75 Tr | 40,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 19,66% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 13,13% |
Tổng nợ | 2,69 T | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | 64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
275