Trang chủ450080 • KRX
add
Ecopro Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.150,00 ₩ - 54.900,00 ₩
Phạm vi một năm
40.600,00 ₩ - 144.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 NT KRW
Số lượng trung bình
731,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,08 T | 71,85% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | -7,33 T | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | 49,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 T | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | -95,68% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 29,38% |
Tổng nợ | 659,42 T | 123,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 T | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,63 T | 121,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,44 T | -521,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,58 T | 2.231,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,22 T | 62,38% |
Dòng tiền tự do | -192,97 T | 14,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
642