Trang chủ450520 • KOSDAQ
add
Inswave Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ₩ - 4.985,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 8.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,46 T KRW
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 35,23% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 26,44% |
Thu nhập ròng | 525,28 Tr | 118,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 61,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,84 Tr | -49,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,07 T | -22,90% |
Tổng tài sản | 55,79 T | 7,18% |
Tổng nợ | 11,86 T | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,28 Tr | 118,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -914,36 Tr | -260,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,73 T | 4.213,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 T | -123,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,62 Tr | -100,74% |
Dòng tiền tự do | -3,05 T | -1.604,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
156