Trang chủ450950 • KOSDAQ
add
Asterasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.570,00 ₩ - 12.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 17.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
454,21 T KRW
Số lượng trung bình
225,27 N
Tỷ số P/E
49,65
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 39,06% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 84,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 42,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 T | 302,64% |
Tổng tài sản | 49,08 T | 157,03% |
Tổng nợ | 6,17 T | 54,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 84,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,33 Tr | 433,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,01 T | -9.709,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,75 Tr | 227,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,08 T | -3.346,96% |
Dòng tiền tự do | 540,23 Tr | 121,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
92