Trang chủ451220 • KOSDAQ
add
IMT Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
11.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.200,00 ₩ - 12.070,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 13.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,09 T KRW
Số lượng trung bình
97,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | 346,90% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 141,70% |
Thu nhập ròng | -776,20 Tr | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,54 | 80,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,99 Tr | 147,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 T | -46,37% |
Tổng tài sản | 56,70 T | 10,74% |
Tổng nợ | 29,29 T | 48,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,20 Tr | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,53 Tr | 33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 T | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,20 Tr | -95,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 T | -572,97% |
Dòng tiền tự do | 7,08 T | 629,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
66