Trang chủ451250 • KOSDAQ
add
Bbia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.230,00 ₩ - 10.710,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 25.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,46 T KRW
Số lượng trung bình
525,54 N
Tỷ số P/E
162,20
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,48 T | 60,75% |
Chi phí hoạt động | 8,04 T | 45,29% |
Thu nhập ròng | 750,23 Tr | -28,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -55,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | 124,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 T | 37,04% |
Tổng tài sản | 50,86 T | 60,86% |
Tổng nợ | 8,68 T | 98,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 750,23 Tr | -28,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,26 Tr | -136,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -177,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,65 Tr | -73,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | -203,67% |
Dòng tiền tự do | -530,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
115