Trang chủ451250 • KOSDAQ
add
Bbia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ₩ - 11.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,81 T KRW
Số lượng trung bình
360,97 N
Tỷ số P/E
105,89
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,46 T | 24,91% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 40,29% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 27,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,70 T | 28,79% |
Tổng tài sản | 52,07 T | 51,89% |
Tổng nợ | 10,46 T | 91,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 27,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 11,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,34 Tr | -6.952,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -1.287,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,52 Tr | -106,40% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 104,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
104