Trang chủ452160 • KOSDAQ
add
JNB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.470,00 ₩ - 7.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 20.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,98 T KRW
Số lượng trung bình
425,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 916,15 Tr | -14,33% |
Thu nhập ròng | 945,67 Tr | 33,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 156,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | — |
Tổng tài sản | 67,15 T | — |
Tổng nợ | 29,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,67 Tr | 33,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | -5,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,21 T | -5.847,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,63 T | 2.205,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,31 Tr | -176,70% |
Dòng tiền tự do | -9,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
58