Trang chủ452300 • KOSDAQ
add
Capstone Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 4.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,04 T KRW
Số lượng trung bình
149,67 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 86,22% |
Chi phí hoạt động | 240,00 | 33,33% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 410,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,59 | 174,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -81,14% |
Tổng tài sản | 39,32 T | 8,09% |
Tổng nợ | 5,26 T | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 410,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -2.252,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 Tr | 92,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,34 Tr | 21,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -53,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17