Trang chủ452400 • KOSDAQ
add
INICS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.080,00 ₩ - 11.960,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 14.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,87 T KRW
Số lượng trung bình
313,78 N
Tỷ số P/E
123,25
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,11 T | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | 39,25% |
Thu nhập ròng | 483,38 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -19,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 938,06 Tr | -18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,32 T | -25,49% |
Tổng tài sản | 142,21 T | 1,74% |
Tổng nợ | 22,04 T | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,38 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,90 Tr | -140,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | 86,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | 217,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 122,34% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | 42,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
130