Trang chủ452670 • KOSDAQ
add
Sangsangin No.4 Special Purpose Acqtn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.077,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.075,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.959,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T KRW
Số lượng trung bình
12,69 N
Tỷ số P/E
51,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -13,60 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | -240,00 | — |
Thu nhập ròng | 109,69 Tr | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -806,42 | 18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -91,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,41 Tr | -3,81% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 2,37% |
Tổng nợ | 1,28 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,69 Tr | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,37 Tr | -10,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,37 Tr | 11,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 33,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023