Trang chủ4526 • TPE
add
Tongtai Machine & Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,95 NT$ - 29,70 NT$
Phạm vi một năm
19,65 NT$ - 41,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T TWD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
51,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -12,43% |
Chi phí hoạt động | 355,05 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | 108,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 109,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,95 Tr | 45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 54,00% |
Tổng tài sản | 12,97 T | 0,44% |
Tổng nợ | 8,01 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | 108,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,45 Tr | -227,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,48 Tr | -53.658,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,49 Tr | 214,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,01 Tr | -471,63% |
Dòng tiền tự do | -329,23 Tr | -363,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
598