Trang chủ4526 • TYO
add
Riken Vitamin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.854,00 ¥ - 2.885,00 ¥
Phạm vi một năm
2.204,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,58 T JPY
Số lượng trung bình
96,39 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,26 T | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | -2,58% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 T | -15,59% |
Tổng tài sản | 112,78 T | -5,77% |
Tổng nợ | 33,73 T | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1949
Trang web
Nhân viên
1.858