Trang chủ453450 • KOSDAQ
Gridwiz Co Ltd
16.310,00 ₩
12 thg 2, 10:06:52 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
16.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.280,00 ₩ - 16.660,00 ₩
Phạm vi một năm
13.640,00 ₩ - 82.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,55 T KRW
Số lượng trung bình
73,11 N
Tỷ số P/E
314,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
48,74 T4,99%
Chi phí hoạt động
6,17 T28,98%
Thu nhập ròng
2,51 T184,35%
Biên lợi nhuận ròng
5,15180,47%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
4,69 T15,22%
Thuế suất hiệu dụng
20,39%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
75,53 T
Tổng tài sản
190,34 T
Tổng nợ
57,26 T
Tổng vốn chủ sở hữu
133,08 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,94 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,99
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,05%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,51 T184,35%
Tiền từ việc kinh doanh
5,70 T-40,88%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,86 T-1.111,21%
Tiền từ hoạt động tài chính
-332,03 Tr-199,13%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
392,47 Tr-95,74%
Dòng tiền tự do
4,07 T
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Nhân viên
107
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính