Trang chủ4534 • TYO
add
Mochida Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Phạm vi một năm
2.836,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,09 T JPY
Số lượng trung bình
38,59 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,35 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | 0,98% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 54,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 39,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,72 T | 0,05% |
Tổng tài sản | 165,72 T | 4,60% |
Tổng nợ | 30,52 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 54,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mochida Pharmaceutical Co., Ltd is a Japanese pharmaceutical company.
One of its products is the antidepressant setiptiline. Wikipedia
Ngày thành lập
28 thg 4, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.508