Trang chủ453860 • KOSDAQ
add
AS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.090,00 ₩ - 15.740,00 ₩
Phạm vi một năm
14.260,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,04 T KRW
Số lượng trung bình
19,72 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | -52,82% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -8,31% |
Thu nhập ròng | 186,75 Tr | -74,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -45,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,90 Tr | -75,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | -42,18% |
Tổng tài sản | 104,05 T | 22,41% |
Tổng nợ | 45,59 T | 50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,75 Tr | -74,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -91,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 T | 66,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,91 T | 979,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 T | 63,00% |
Dòng tiền tự do | -5,19 T | 19,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
45