Trang chủ4539 • TYO
add
Nippon Chemiphar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.448,00 ¥ - 1.491,00 ¥
Phạm vi một năm
1.410,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T JPY
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,75 Tr | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 52,25 T | 2,56% |
Tổng nợ | 33,77 T | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
887