Trang chủ4539 • TYO
add
Nippon Chemiphar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Phạm vi một năm
1.410,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T JPY
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -14,63% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 191,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 184,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,25 Tr | 738,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | -23,68% |
Tổng tài sản | 49,85 T | 0,61% |
Tổng nợ | 30,68 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 191,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
887