Trang chủ4540 • TYO
add
Tsumura & Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ¥ - 3.806,00 ¥
Phạm vi một năm
3.306,00 ¥ - 4.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
291,07 T JPY
Số lượng trung bình
420,76 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,80 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 13,56 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | 8,11 T | 28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 24,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,37 T | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,20 T | -11,14% |
Tổng tài sản | 516,49 T | 13,90% |
Tổng nợ | 190,00 T | 46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,11 T | 28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,08 T | -40,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,56 T | -184,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 T | 119,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,52 T | -207,81% |
Dòng tiền tự do | -4,91 T | -152,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.272