Trang chủ4540 • TYO
add
Tsumura & Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.376,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.321,00 ¥ - 3.356,00 ¥
Phạm vi một năm
3.310,00 ¥ - 5.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
256,83 T JPY
Số lượng trung bình
809,68 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,32 T | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 13,03 T | 1,16% |
Thu nhập ròng | 5,86 T | 954,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | 731,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 T | 188,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,23 T | -6,21% |
Tổng tài sản | 464,38 T | 8,44% |
Tổng nợ | 134,28 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 T | 954,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,35 T | 77,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,30 T | -90,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,36 T | -39.075,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,81 T | -298,29% |
Dòng tiền tự do | -6,58 T | -385,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.138