Trang chủ4544 • TYO
add
H.U. Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.138,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.119,00 ¥ - 3.198,00 ¥
Phạm vi một năm
2.280,00 ¥ - 3.198,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,96 T JPY
Số lượng trung bình
296,73 N
Tỷ số P/E
65,15
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,98 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 16,76 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | 99,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | 99,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 T | 95,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,88 T | 2,35% |
Tổng tài sản | 279,58 T | -3,87% |
Tổng nợ | 142,29 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | 99,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 T | 23,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 T | 39,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -3,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 T | 875,22% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | 172,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
5.444