Trang chủ4545 • TPE
add
Min Aik Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 NT$
Phạm vi một năm
27,55 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T TWD
Số lượng trung bình
389,95 N
Tỷ số P/E
15,61
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,64 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 71,75 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | 30,81 Tr | -33,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,57 Tr | -27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,14 Tr | -2,47% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 3,68% |
Tổng nợ | 1,18 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,81 Tr | -33,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,46 Tr | -331,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,94 Tr | -622,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,64 Tr | 244,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,30 Tr | -182,91% |
Dòng tiền tự do | -116,70 Tr | -117,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.081