Trang chủ4548 • TYO
add
Seikagaku Corp
Giá đóng cửa hôm trước
621,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ¥ - 623,00 ¥
Phạm vi một năm
617,00 ¥ - 914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,05 T JPY
Số lượng trung bình
116,57 N
Tỷ số P/E
27,74
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 10,71% |
Thu nhập ròng | -1,87 T | -263,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,99 | -260,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,72 T | -10,97% |
Tổng tài sản | 83,87 T | 2,54% |
Tổng nợ | 10,69 T | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | -263,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1947
Trang web
Nhân viên
1.075