Trang chủ4551 • TPE
add
Global PMX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
116,00 NT$ - 119,00 NT$
Phạm vi một năm
84,50 NT$ - 145,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 T TWD
Số lượng trung bình
512,94 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 22,65% |
Chi phí hoạt động | 165,33 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 410,45 Tr | 734,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,69 | 580,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,55 | 725,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,85 Tr | 42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 72,42% |
Tổng tài sản | 13,90 T | 8,95% |
Tổng nợ | 5,06 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,45 Tr | 734,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,42 Tr | 50,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 908,00 Tr | 4.523,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,41 Tr | 53,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 25.707,70% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | 99,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.980