Trang chủ4552 • TYO
add
JCR Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
733,00 ¥ - 751,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 824,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,75 T JPY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | 50,29% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 19,72% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 352,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | 268,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | 625,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 T | -14,50% |
Tổng tài sản | 109,06 T | 4,24% |
Tổng nợ | 60,54 T | 27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 352,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
987