Trang chủ4555 • TPE
add
Taiwan Chelic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,80 NT$ - 39,60 NT$
Phạm vi một năm
33,60 NT$ - 69,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T TWD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,04 Tr | 26,19% |
Chi phí hoạt động | 114,48 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | -54,84 Tr | -189,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | -129,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | -22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,09 Tr | 15,92% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -1,44% |
Tổng nợ | 1,51 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,84 Tr | -189,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,20 Tr | -14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,17 Tr | 15,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,35 Tr | -775,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,39 Tr | -230,27% |
Dòng tiền tự do | -14,88 Tr | 88,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400