Trang chủ4555 • TPE
add
Taiwan Chelic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,25 NT$ - 34,20 NT$
Phạm vi một năm
29,80 NT$ - 68,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T TWD
Số lượng trung bình
371,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,24 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 116,54 Tr | 23,67% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | 66,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | 70,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,62 Tr | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,22 Tr | 11,71% |
Tổng tài sản | 4,40 T | -0,18% |
Tổng nợ | 1,48 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | 66,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,46 Tr | -30,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 91,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,07 Tr | 36,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,13 Tr | -24,07% |
Dòng tiền tự do | 77,04 Tr | -42,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400