Trang chủ4557 • TPE
add
Yusin Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,50 NT$ - 79,50 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 135,71 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
250,04 N
Tỷ số P/E
97,56
Tỷ lệ cổ tức
8,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 907,66 Tr | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 653,70 Tr | 341,78% |
Thu nhập ròng | -308,90 Tr | -345,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,03 | -389,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,58 Tr | -288,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 2,32% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 1,30% |
Tổng nợ | 2,05 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,90 Tr | -345,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,65 Tr | 64,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,78 Tr | -2,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,72 Tr | -711,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,64 Tr | 5,30% |
Dòng tiền tự do | -212,89 Tr | 45,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web