Trang chủ456010 • KOSDAQ
add
ICTK Co Ltd(Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
15.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.110,00 ₩ - 16.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.805,00 ₩ - 36.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,54 T KRW
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 9,69 T | 69,15% |
Thu nhập ròng | -5,82 T | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,04 | 40,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 T | -216,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,25 T | 590,49% |
Tổng tài sản | 45,79 T | 339,77% |
Tổng nợ | 2,78 T | 176,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 T | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 T | -405,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,60 T | -1.217,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,85 T | 1.705,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 T | 467,76% |
Dòng tiền tự do | -8,40 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
62