Trang chủ456010 • KOSDAQ
add
ICTK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.100,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Phạm vi một năm
4.805,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,60 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,65 Tr | -81,28% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | -38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -629,60 | -638,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 T | -49,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,83 T | — |
Tổng tài sản | 64,25 T | — |
Tổng nợ | 29,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | -38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 T | -7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,97 T | 179,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,83 Tr | -6,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,23 Tr | 106,64% |
Dòng tiền tự do | 25,06 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
65