Trang chủ4560 • TPE
add
Strong H Machinery Technology(Cayman)Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,20 NT$ - 31,70 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 42,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T TWD
Số lượng trung bình
131,30 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 415,53 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 87,53 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 37,75 Tr | 6,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 4,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | 38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,83 Tr | 6,47% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -5,55% |
Tổng nợ | 481,15 Tr | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,75 Tr | 6,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,14 Tr | 15,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | 93,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,78 Tr | -49,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,16 Tr | -2.144,06% |
Dòng tiền tự do | 215,89 Tr | 103,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web