Trang chủ4562 • TPE
add
Ying Han Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,90 NT$ - 61,60 NT$
Phạm vi một năm
33,85 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T TWD
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,87 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 87,34 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 121,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 120,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 129,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,30 Tr | -27,93% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -0,53% |
Tổng nợ | 1,18 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 121,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,73 Tr | -351,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | 8,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 Tr | -0,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,93 Tr | -145,98% |
Dòng tiền tự do | -69,92 Tr | -250,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
402