Trang chủ456490 • KOSDAQ
add
Kyobo 14 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
2.045,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T KRW
Số lượng trung bình
40,49 N
Tỷ số P/E
74,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -19,28 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,95 | 40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -0,88% |
Tổng tài sản | 10,27 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,80 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,69 Tr | -223,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,69 Tr | -223,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
2