Trang chủ4564 • TPE
add
Mosa Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,20 NT$ - 17,50 NT$
Phạm vi một năm
14,25 NT$ - 24,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T TWD
Số lượng trung bình
793,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,44 Tr | -25,58% |
Chi phí hoạt động | 34,87 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | -106,46 Tr | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,42 | -91,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,06 Tr | -276,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,16 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -7,58% |
Tổng nợ | 2,51 T | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,46 Tr | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,81 Tr | 546,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | 19,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,14 Tr | 14,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,24 Tr | 224,64% |
Dòng tiền tự do | 83,07 Tr | 1.079,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
406