Trang chủ4564 • TPE
add
Mosa Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,75 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
16,10 NT$ - 28,89 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T TWD
Số lượng trung bình
513,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,90 Tr | 70,77% |
Chi phí hoạt động | 49,85 Tr | 23,63% |
Thu nhập ròng | -80,77 Tr | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,23 | 55,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | 192,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,20 Tr | -29,03% |
Tổng tài sản | 7,14 T | -5,61% |
Tổng nợ | 2,69 T | -20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,77 Tr | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,39 Tr | -122,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 Tr | 147,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,63 Tr | -89,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | -98,39% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -103,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
406