Trang chủ4564 • TYO
add
OncoTherapy Science, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ¥ - 25,00 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T JPY
Số lượng trung bình
48,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,00 Tr | 101,00% |
Chi phí hoạt động | 117,00 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | -314,00 Tr | -3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,22 | 48,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 51,98% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 21,04% |
Tổng nợ | 449,00 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,00 Tr | -3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
47