Trang chủ4564 • TYO
add
OncoTherapy Science, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ¥ - 23,00 ¥
Phạm vi một năm
19,00 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T JPY
Số lượng trung bình
55,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,00 Tr | 84,00% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | -241,00 Tr | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,78 | 46,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 52,55% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 25,00% |
Tổng nợ | 290,00 Tr | -47,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,00 Tr | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
47