Trang chủ4565 • TYO
add
Nxera Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
851,00 ¥ - 875,00 ¥
Phạm vi một năm
668,00 ¥ - 1.103,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,19 T JPY
Số lượng trung bình
910,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | -27,09% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | -1,67 T | -239,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,76 | -291,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 T | -213,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,46 T | -41,76% |
Tổng tài sản | 144,18 T | -5,36% |
Tổng nợ | 78,52 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 T | -239,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 T | -270,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 Tr | 80,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | 0,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 T | -114,37% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -142,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
384