Trang chủ4566 • TPE
add
Global Tek Fabrication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,70 NT$ - 56,70 NT$
Phạm vi một năm
49,60 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T TWD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
23,46
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 234,64 Tr | 24,90% |
Thu nhập ròng | -20,98 Tr | -36,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,15 Tr | 10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 5,50% |
Tổng tài sản | 10,24 T | 23,03% |
Tổng nợ | 5,20 T | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,98 Tr | -36,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,72 Tr | 65,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,90 Tr | -646,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,25 Tr | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,68 Tr | -110,30% |
Dòng tiền tự do | -59,05 Tr | -148,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
836