Trang chủ4566 • TPE
add
Global Tek Fabrication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,10 NT$ - 59,80 NT$
Phạm vi một năm
49,60 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T TWD
Số lượng trung bình
421,06 N
Tỷ số P/E
104,85
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 176,49 Tr | -28,60% |
Thu nhập ròng | 103,64 Tr | 189,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 192,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,45 Tr | 42,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 10,18 T | -3,91% |
Tổng nợ | 5,38 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,64 Tr | 189,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,06 Tr | -88,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,39 Tr | -67,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,96 Tr | 126,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,07 Tr | -109,33% |
Dòng tiền tự do | -342,87 Tr | -25.656,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
836