Trang chủ4569 • TPE
add
Sixxon Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
149,00 NT$ - 159,00 NT$
Phạm vi một năm
91,60 NT$ - 327,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T TWD
Số lượng trung bình
97,58 N
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,60 Tr | 33,75% |
Chi phí hoạt động | 57,10 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | 76,81 Tr | -16,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,37 Tr | 46,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 9,79% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 33,33% |
Tổng nợ | 1,07 T | 193,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,81 Tr | -16,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,75 Tr | -31,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,51 Tr | -165,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,68 Tr | 31.607,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,04 Tr | 995,13% |
Dòng tiền tự do | -32,06 Tr | -119,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056