Trang chủ4572 • TPE
add
Drewloong Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
153,00 NT$ - 156,00 NT$
Phạm vi một năm
140,00 NT$ - 194,03 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T TWD
Số lượng trung bình
89,43 N
Tỷ số P/E
44,26
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,41 Tr | -28,18% |
Chi phí hoạt động | 25,07 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | 32,15 Tr | -46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | -25,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -44,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,48 Tr | -49,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 0,79% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 1,74% |
Tổng nợ | 967,22 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,15 Tr | -46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,51 Tr | 352,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,32 Tr | 93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,84 Tr | -147,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,64 Tr | -15,85% |
Dòng tiền tự do | -119,62 Tr | 70,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web