Trang chủ4572 • TYO
add
Carna Biosciences, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
439,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
398,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
780,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,33 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 595,96 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | -543,95 Tr | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -491,20 Tr | -3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,84 Tr | -59,47% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -48,43% |
Tổng nợ | 671,25 Tr | 107,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -543,95 Tr | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
63