Trang chủ4574 • TYO
add
TAIKO PHARMACEUTICAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
292,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 T JPY
Số lượng trung bình
133,57 N
Tỷ số P/E
35,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 639,00 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -104,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -105,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | -80,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -19,66% |
Tổng tài sản | 11,68 T | -12,73% |
Tổng nợ | 3,73 T | -29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -104,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
214