Trang chủ4575 • TYO
add
CanBas Co Ltd (Parent)
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
788,00 ¥ - 816,00 ¥
Phạm vi một năm
739,00 ¥ - 1.558,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 T JPY
Số lượng trung bình
292,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,00 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | -348,00 Tr | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -29,74% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -29,31% |
Tổng nợ | 78,00 Tr | -86,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 Tr | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14