Trang chủ4575 • TYO
add
CanBas Co Ltd (Parent)
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 1.512,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,36 T JPY
Số lượng trung bình
302,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | -184,00 Tr | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -4,28% |
Tổng nợ | 111,00 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,00 Tr | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11