Trang chủ4579 • TYO
add
RaQualia Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
617,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ¥ - 625,00 ¥
Phạm vi một năm
301,00 ¥ - 728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 T JPY
Số lượng trung bình
446,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,41 Tr | 48,98% |
Chi phí hoạt động | 649,96 Tr | 19,70% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | 93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | 95,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,96 Tr | 137,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -13,01% |
Tổng tài sản | 9,51 T | -11,02% |
Tổng nợ | 4,01 T | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | 93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,40 Tr | 26,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,44 Tr | 99,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,43 Tr | -105,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,50 Tr | 1,28% |
Dòng tiền tự do | -335,49 Tr | -23,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
64