Trang chủ4582 • TYO
add
Symbio Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
176,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ¥ - 181,00 ¥
Phạm vi một năm
126,00 ¥ - 475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T JPY
Số lượng trung bình
549,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,02 Tr | -55,78% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 7,41% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -70,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -500,52 | -284,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -44,77% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -39,51% |
Tổng nợ | 1,27 T | 76,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -70,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108