Trang chủ4584 • TYO
add
Kidswell Bio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
209,00 ¥ - 218,00 ¥
Phạm vi một năm
93,00 ¥ - 417,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T JPY
Số lượng trung bình
837,21 N
Tỷ số P/E
32,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 364,43 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | -97,13 Tr | -49,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -9,09% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 25,19% |
Tổng nợ | 3,63 T | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,13 Tr | -49,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
37