Trang chủ4585 • TPE
add
Techman Robot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
326,00 NT$ - 333,00 NT$
Phạm vi một năm
285,00 NT$ - 499,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,51 T TWD
Số lượng trung bình
460,66 N
Tỷ số P/E
263,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,41 Tr | 41,39% |
Chi phí hoạt động | 218,47 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 36,92 Tr | 344,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 214,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | 4.277,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | — |
Tổng tài sản | 7,45 T | — |
Tổng nợ | 743,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,92 Tr | 344,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,66 Tr | -50,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 T | -14.909,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 T | 53.064,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,69 Tr | 448,57% |
Dòng tiền tự do | -115,06 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
388