Trang chủ458650 • KOSDAQ
add
Sungwoo Co Ltd (Gumi, Gyngsngbuk-d)
Giá đóng cửa hôm trước
15.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.150,00 ₩ - 15.710,00 ₩
Phạm vi một năm
12.340,00 ₩ - 36.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,09 T KRW
Số lượng trung bình
400,32 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,47 T | -12,50% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | -34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -24,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 T | -43,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,05 T | 292,33% |
Tổng tài sản | 254,95 T | 57,37% |
Tổng nợ | 32,11 T | -38,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | -34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 T | 26,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,99 T | -392,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,82 T | 9.414,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | 213,02% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | -22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1992
Trang web