Trang chủ458650 • KOSDAQ
add
Sungwoo Co Ltd (Gumi, Gyngsngbuk-d)
Giá đóng cửa hôm trước
13.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.060,00 ₩ - 13.550,00 ₩
Phạm vi một năm
11.410,00 ₩ - 36.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,90 T KRW
Số lượng trung bình
70,20 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,00 T | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 11,49% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -60,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -39,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,24 T | 298,54% |
Tổng tài sản | 253,93 T | — |
Tổng nợ | 31,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -60,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 T | -35,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 37,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 T | 18,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | -51,34% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
264