Trang chủ458650 • KOSDAQ
add
Sungwoo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.790,00 ₩ - 9.970,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 24.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,95 T KRW
Số lượng trung bình
25,39 N
Tỷ số P/E
32,63
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,31 T | -31,58% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | -5,95% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -56,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | -59,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,68 T | 218,39% |
Tổng tài sản | 243,47 T | — |
Tổng nợ | 23,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -56,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 T | -52,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 39,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -291,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | -68,99% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
264