Trang chủ4587 • TYO
add
Peptidream Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.606,50 ¥ - 1.645,50 ¥
Phạm vi một năm
1.577,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
212,11 T JPY
Số lượng trung bình
747,73 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 10,05% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | -22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,41 | -22,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -816,60 Tr | -74,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,48 T | 29,79% |
Tổng tài sản | 80,73 T | 15,94% |
Tổng nợ | 25,95 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | -22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,83 T | -410,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -110,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -127,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 T | -261,51% |
Dòng tiền tự do | -11,18 T | -1.538,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
736