Trang chủ4592 • TYO
add
SanBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.894,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 2.478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,19 T JPY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 26,92% |
Thu nhập ròng | -730,52 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | -27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -34,41% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -31,70% |
Tổng nợ | 1,68 T | -25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 76,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -159,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,52 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
29