Trang chủ4592 • TYO
add
SanBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.527,00 ¥ - 2.789,00 ¥
Phạm vi một năm
661,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
195,27 T JPY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 880,65 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | -465,51 Tr | 60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,15 Tr | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -11,13% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -9,53% |
Tổng nợ | 1,92 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 149,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,51 Tr | 60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
29