Trang chủ459510 • KOSDAQ
add
Nau Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.000,00 ₩ - 22.100,00 ₩
Phạm vi một năm
12.850,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,72 T KRW
Số lượng trung bình
591,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 172,90% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 60,49% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | -70,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,79 | 37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 T | -74,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 98,39% |
Tổng tài sản | 36,75 T | 132,96% |
Tổng nợ | 18,36 T | 82,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | -70,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -18,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,01 Tr | 22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,49 Tr | -62,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,57 Tr | -157,95% |
Dòng tiền tự do | -926,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
63