Trang chủ4595 • TYO
add
Mizuho Medy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.627,00 ¥ - 1.638,00 ¥
Phạm vi một năm
1.341,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,05 T JPY
Số lượng trung bình
73,32 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -31,10% |
Chi phí hoạt động | 567,00 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -53,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,31 | -32,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,50 Tr | -35,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 T | 10,90% |
Tổng tài sản | 19,73 T | 5,72% |
Tổng nợ | 2,50 T | -11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -53,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
187