Trang chủ4597 • TYO
add
Solasia Pharma KK
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 32,00 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 48,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T JPY
Số lượng trung bình
47,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,00 Tr | 366,67% |
Chi phí hoạt động | 216,00 Tr | -23,94% |
Thu nhập ròng | -171,00 Tr | 34,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,14 | 85,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,00 Tr | -17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 75,65% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -1,47% |
Tổng nợ | 544,00 Tr | 227,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,00 Tr | 34,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,00 Tr | 32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 667,00 Tr | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,00 Tr | 235,92% |
Dòng tiền tự do | -186,38 Tr | 38,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23