Trang chủ4598 • TYO
add
Delta-Fly Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 601,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T JPY
Số lượng trung bình
454,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | 12,89% |
Thu nhập ròng | -474,00 Tr | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,75 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,00 Tr | 24,64% |
Tổng tài sản | 508,00 Tr | 19,53% |
Tổng nợ | 154,00 Tr | 38,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -182,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -235,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,00 Tr | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
13