Trang chủ4611 • TYO
add
Dai Nippon Toryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ¥ - 1.235,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,60 T JPY
Số lượng trung bình
55,11 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,97 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | 997,00 Tr | 29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 25,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 T | 12,51% |
Tổng tài sản | 104,07 T | 6,17% |
Tổng nợ | 40,18 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,00 Tr | 29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1929
Trang web
Nhân viên
2.113